Tinh cần giữa phóng dật, tỉnh thức giữa quần mê.Người trí như ngựa phi, bỏ sau con ngựa hèn.Kính Pháp Cú (Kệ số 29)
Nhẫn nhục có nhiều sức mạnh vì chẳng mang lòng hung dữ, lại thêm được an lành, khỏe mạnh.Kinh Bốn mươi hai chương
Nếu người nói nhiều kinh, không hành trì, phóng dật; như kẻ chăn bò người, không phần Sa-môn hạnh.Kinh Pháp cú (Kệ số 19)
Rời bỏ uế trược, khéo nghiêm trì giới luật, sống khắc kỷ và chân thật, người như thế mới xứng đáng mặc áo cà-sa.Kinh Pháp cú (Kệ số 10)
Dầu giữa bãi chiến trường, thắng ngàn ngàn quân địch, không bằng tự thắng mình, thật chiến thắng tối thượng.Kinh Pháp cú (Kệ số 103)
Con tôi, tài sản tôi; người ngu sinh ưu não. Tự ta ta không có, con đâu tài sản đâu?Kinh Pháp Cú (Kệ số 62)
Chớ khinh tội nhỏ, cho rằng không hại; giọt nước tuy nhỏ, dần đầy hồ to! (Do not belittle any small evil and say that no ill comes about therefrom. Small is a drop of water, yet it fills a big vessel.)Kinh Đại Bát Niết-bàn
Tinh cần giữa phóng dật, tỉnh thức giữa quần mê. Người trí như ngựa phi, bỏ sau con ngựa hènKinh Pháp cú (Kệ số 29)
Người biết xấu hổ thì mới làm được điều lành. Kẻ không biết xấu hổ chẳng khác chi loài cầm thú.Kinh Lời dạy cuối cùng
Hãy tự mình làm những điều mình khuyên dạy người khác. Kinh Pháp cú
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Tát Bà Đa Bộ Tì Ni Ma Đắc Lặc Già [薩婆多部毘尼摩得勒伽] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 9 »»
Tải file RTF (6.108 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
» Càn Long (PDF, 0.43 MB) » Vĩnh Lạc (PDF, 0.53 MB)
Te Electronic
Tripitaka V1.19, Normalized Version
T23n1441_p0617b03║
T23n1441_p0617b04║
T23n1441_p0617b05║ 薩婆多部毘尼摩得勒 伽 卷第九
T23n1441_p0617b06║
T23n1441_p0617b07║ 宋元 嘉年僧 伽 跋摩譯
T23n1441_p0617b08║ 問若可信 優 婆夷語諸比丘。我見某甲比丘
T23n1441_p0617b09║ 犯四波羅夷。得用是語治比丘不。答得治。
T23n1441_p0617b10║ 問若可信 優 婆夷語諸比丘。我見某甲比丘
T23n1441_p0617b11║ 身分中作婬。用是語治不。答言。不得。
T23n1441_p0617b12║ 問可信 優 婆夷語諸比丘。某甲比丘共剎利
T23n1441_p0617b13║ 女作婬。用是語治比丘不。答不得。何 以 故。不
T23n1441_p0617b14║ 用是語治耶。答比丘不自言故。若二 人共見
T23n1441_p0617b15║ 者。當問二 人。若二 人語同比丘自言。可用是
T23n1441_p0617b16║ 語治。如剎利 女。婆羅門女毘舍女首陀羅
T23n1441_p0617b17║ 女亦如是。若可信 優 婆夷語諸比丘。我見
T23n1441_p0617b18║ 某甲去時小便 道作婬。當用是語治不。答若
T23n1441_p0617b19║ 有二 人當問同者。應治。口中亦如是。大便 道
T23n1441_p0617b20║ 作婬。亦如是。
Te Electronic
Tripitaka V1.19, Normalized Version
T23n1441_p0617b03║
T23n1441_p0617b04║
T23n1441_p0617b05║ 薩婆多部毘尼摩得勒 伽 卷第九
T23n1441_p0617b06║
T23n1441_p0617b07║ 宋元 嘉年僧 伽 跋摩譯
T23n1441_p0617b08║ 問若可信 優 婆夷語諸比丘。我見某甲比丘
T23n1441_p0617b09║ 犯四波羅夷。得用是語治比丘不。答得治。
T23n1441_p0617b10║ 問若可信 優 婆夷語諸比丘。我見某甲比丘
T23n1441_p0617b11║ 身分中作婬。用是語治不。答言。不得。
T23n1441_p0617b12║ 問可信 優 婆夷語諸比丘。某甲比丘共剎利
T23n1441_p0617b13║ 女作婬。用是語治比丘不。答不得。何 以 故。不
T23n1441_p0617b14║ 用是語治耶。答比丘不自言故。若二 人共見
T23n1441_p0617b15║ 者。當問二 人。若二 人語同比丘自言。可用是
T23n1441_p0617b16║ 語治。如剎利 女。婆羅門女毘舍女首陀羅
T23n1441_p0617b17║ 女亦如是。若可信 優 婆夷語諸比丘。我見
T23n1441_p0617b18║ 某甲去時小便 道作婬。當用是語治不。答若
T23n1441_p0617b19║ 有二 人當問同者。應治。口中亦如是。大便 道
T23n1441_p0617b20║ 作婬。亦如是。
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 10 quyển » » Xem quyển tiếp theo »
Tải về dạng file RTF (6.108 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.143.254.10 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập